1 |
tiny Nhỏ xíu, tí hon, bé tí. | : ''a '''tiny''' bit'' — một chút, chút xíu
|
2 |
tiny['taini]|tính từ rất nhỏ, nhỏ xíu, bé tíI feel a tiny bit better today hôm nay tôi cảm thấy khá hơn một chúta tiny baby đứa trẻ rất béChuyên ngành Anh - Việt
|
<< timetable | tissue >> |