Ý nghĩa của từ tiny là gì:
tiny nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ tiny. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tiny mình

1

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tiny


Nhỏ xíu, tí hon, bé tí. | : ''a '''tiny''' bit'' — một chút, chút xíu
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tiny


['taini]|tính từ rất nhỏ, nhỏ xíu, bé tíI feel a tiny bit better today hôm nay tôi cảm thấy khá hơn một chúta tiny baby đứa trẻ rất béChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< timetable tissue >>