1 |
timetablethời gian biểu
|
2 |
timetableThoi khoa bieu
|
3 |
timetable
|
4 |
timetable['taimtəbl]|danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian (như) schedule Chuyên ngành Anh - Việt
|
<< tiger | tiny >> |