1 |
tiger Hổ, cọp. | Người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ. | Người tàn bạo hung ác.
|
2 |
tigerhổ
|
3 |
tigerLà con cọp
|
4 |
tigerHMS Tiger (1913) là một tàu chiến-tuần dương được Hải quân Hoàng gia Anh Quốc chế tạo ngay trước Chiến tranh Thế giới thứ nhất, là chiếc duy nhất trong lớp của nó. Được chế tạo bởi hãng John Brown and [..]
|
5 |
tigertige la mot con ho hoac con cop dung de chi mot nguoi du dan
|
6 |
tigerThiết kế:
4 × pháo QF 6 inch (152 mm) Mark N5 trên bệ RP15 (thủy lực) hay RP53 (điện) vận hành tự động (2×2);
6 × pháo QF 3 inch (76 mm) Mark N1 (3×2)
Lớp tàu tuần dương trực thăng Tiger là [..]
|
<< ti | timetable >> |