1 |
tiến độd. Nhịp độ tiến hành công việc. Đẩy nhanh tiến độ thi công.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiến độ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiến độ": . Tiên An Tiên Hà Tiên Hải tiên hao tiên [..]
|
2 |
tiến độnhịp độ tiến hành công việc bảo đảm tiến độ thi công đẩy nhanh tiến độ sản xuất
|
3 |
tiến độ Nhịp độ tiến hành công việc. | : ''Đẩy nhanh '''tiến độ''' thi công.''
|
4 |
tiến độd. Nhịp độ tiến hành công việc. Đẩy nhanh tiến độ thi công.
|
5 |
tiến độ" Tiến độ": "Mức độ tiến về phía trước", là từ được ghép bởi hai từ Hán - Việt: "Tiến": Di chuyển về phía trước, "Độ": Mức xác định. End.
|
<< tiến thoái | tiếp khách >> |