1 |
tiếp khách Đón rước và chuyện trò với người đến thăm mình. | Nói gái điếm đón khách làng chơi (cũ).
|
2 |
tiếp kháchđg. 1. Đón rước và chuyện trò với người đến thăm mình. 2. Nói gái điếm đón khách làng chơi (cũ).
|
3 |
tiếp kháchđg. 1. Đón rước và chuyện trò với người đến thăm mình. 2. Nói gái điếm đón khách làng chơi (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp khách". Những từ có chứa "tiếp khách" in its definition in Vi [..]
|
<< tiến độ | tiếp xúc >> |