1 |
tiếp xúc Đụng chạm đến. | Gặp gỡ. | : '''''Tiếp xúc''' với đối phương.''
|
2 |
tiếp xúcđg. 1. Đụng chạm đến. 2. Gặp gỡ: Tiếp xúc với đối phương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp xúc". Những từ có chứa "tiếp xúc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . xú [..]
|
3 |
tiếp xúcđg. 1. Đụng chạm đến. 2. Gặp gỡ: Tiếp xúc với đối phương.
|
4 |
tiếp xúcchạm vào nhau và gây nên tác dụng cho hai đầu dây tiếp xúc với nhau thường xuyên có sự đụng chạm hoặc ở gần đến mức có thể trực tiếp c [..]
|
<< tiếp khách | tiết mục >> |