1 |
tiến thoái Tiến và lui (nói khái quát). | : ''Bao vây, chặn hết các đường '''tiến thoái'''.''
|
2 |
tiến thoáiđg. Tiến và lui (nói khái quát). Bao vây, chặn hết các đường tiến thoái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiến thoái". Những từ có chứa "tiến thoái": . tiến thoái tiến thoái lưỡng nan. Những [..]
|
3 |
tiến thoáiđg. Tiến và lui (nói khái quát). Bao vây, chặn hết các đường tiến thoái.
|
4 |
tiến thoáitiến và lui (nói khái quát) lâm vào thế khó bề tiến thoái
|
<< tiến cử | tiến độ >> |