1 |
tiến cử Giới thiệu người có năng lực để người trên sử dụng (cũ).
|
2 |
tiến cửđg. Giới thiệu người có năng lực để người trên sử dụng (cũ).
|
3 |
tiến cửđg. Giới thiệu người có năng lực để người trên sử dụng (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiến cử". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiến cử": . Tiên Châu tiên chỉ tiền của Tiến Châu [..]
|
4 |
tiến cử(Trang trọng) giới thiệu người có tài năng để được sử dụng tiến cử người hiền được tiến cử vào ban chấp hành
|
<< tiếc | tiến thoái >> |