1 |
thảo nguyênvùng đất bằng rộng lớn, chỉ có cỏ mọc, thường ở những nơi khí hậu tương đối khô, ít mưa.
|
2 |
thảo nguyên Cánh đồng cỏ rất rộng.
|
3 |
thảo nguyênCánh đồng cỏ rất rộng.
|
4 |
thảo nguyênthao nguyên là vùng đất rộng cỏ xanh mát,không khí mát mẻ, trong lanh,
|
5 |
thảo nguyênCánh đồng cỏ rất rộng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảo nguyên". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thảo nguyên": . thảo nguyên Thọ Nguyên. Những từ có chứa "thảo nguyên" in its defini [..]
|
6 |
thảo nguyênĐồng cỏ hay thảo nguyên (từ gốc Hán Việt của 草原 với thảo nghĩa là cỏ, nguyên là cánh đồng) là khu vực trong đó thảm thực vật tự nhiên chủ yếu là các loài cỏ trong họ Hòa thảo (Poaceae) và các loại cây [..]
|
7 |
thảo nguyênTrong địa lý tự nhiên Đông Âu và Trung Á, thảo nguyên là một đồng bằng gần như không có cây gỗ (trừ các vùng gần sông và hồ); nó giống như các kiểu đồng cỏ khác, nhưng đồng cỏ thường có cỏ cao, trong [..]
|
8 |
thảo nguyêntên một vận động viên đội tuyển cờ vua quốc gia. Cô bắt đầu sự nghiệp thi đấu cờ vua năm 2008 với chức vô địch quốc gia đầu tiên. Cô là người yêu của tuyển thủ Trường Sơn-một trong 10 kỳ thủ được phong đại kiện tướng quốc tế trẻ nhất thế giới khi mới 14 tuổ
|
<< thấm nhuần | phạch >> |