Ý nghĩa của từ thảo nguyên là gì:
thảo nguyên nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ thảo nguyên. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thảo nguyên mình

1

17 Thumbs up   6 Thumbs down

thảo nguyên


vùng đất bằng rộng lớn, chỉ có cỏ mọc, thường ở những nơi khí hậu tương đối khô, ít mưa.
Nguồn: tratu.soha.vn

2

13 Thumbs up   5 Thumbs down

thảo nguyên


Cánh đồng cỏ rất rộng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

9 Thumbs up   6 Thumbs down

thảo nguyên


Cánh đồng cỏ rất rộng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

8 Thumbs up   7 Thumbs down

thảo nguyên


thao nguyên là vùng đất rộng cỏ xanh mát,không khí mát mẻ, trong lanh,
thảo nguyên - 2014-01-13

5

7 Thumbs up   8 Thumbs down

thảo nguyên


Cánh đồng cỏ rất rộng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảo nguyên". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thảo nguyên": . thảo nguyên Thọ Nguyên. Những từ có chứa "thảo nguyên" in its defini [..]
Nguồn: vdict.com

6

5 Thumbs up   6 Thumbs down

thảo nguyên


Đồng cỏ hay thảo nguyên (từ gốc Hán Việt của 草原 với thảo nghĩa là cỏ, nguyên là cánh đồng) là khu vực trong đó thảm thực vật tự nhiên chủ yếu là các loài cỏ trong họ Hòa thảo (Poaceae) và các loại cây [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

4 Thumbs up   6 Thumbs down

thảo nguyên


Trong địa lý tự nhiên Đông Âu và Trung Á, thảo nguyên là một đồng bằng gần như không có cây gỗ (trừ các vùng gần sông và hồ); nó giống như các kiểu đồng cỏ khác, nhưng đồng cỏ thường có cỏ cao, trong [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

4 Thumbs up   8 Thumbs down

thảo nguyên


tên một vận động viên đội tuyển cờ vua quốc gia. Cô bắt đầu sự nghiệp thi đấu cờ vua năm 2008 với chức vô địch quốc gia đầu tiên. Cô là người yêu của tuyển thủ Trường Sơn-một trong 10 kỳ thủ được phong đại kiện tướng quốc tế trẻ nhất thế giới khi mới 14 tuổ
thanhthanh - 2013-08-08





<< thấm nhuần phạch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa