1 |
thấm nhuần Hiểu một cách kỹ càng sâu sắc. | : '''''Thấm nhuần''' chính sách.''
|
2 |
thấm nhuầnHiểu một cách kỹ càng sâu sắc : Thấm nhuần chính sách.
|
3 |
thấm nhuần(Từ cũ, Văn chương) thấm đẫm và đều khắp "Cảnh vật như thấm nhuần một nguồn sống mới mẻ. Mấy cây đa hai bên hồi đền vừa đổi lá." (KLân; 3) thấu hiểu điều g&ig [..]
|
4 |
thấm nhuầnThấm sâu và hoà quyện Bkn
|
5 |
thấm nhuầnThấm sâu và hoà quyện Bkn
|
6 |
thấm nhuầnHiểu một cách kỹ càng sâu sắc : Thấm nhuần chính sách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thấm nhuần". Những từ có chứa "thấm nhuần" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . t [..]
|
<< thấm thoắt | thảo nguyên >> |