1 |
thấm thoắt Nói thì giờ đi mau chóng; Tuần trăng thấm thoắt nay đà thêm hai (K).
|
2 |
thấm thoắtNói thì giờ đi mau chóng; Tuần trăng thấm thoắt nay đà thêm hai (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thấm thoắt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thấm thoắt": . thấm thoát thấm thoắt. N [..]
|
3 |
thấm thoắtNói thì giờ đi mau chóng; Tuần trăng thấm thoắt nay đà thêm hai (K).
|
4 |
thấm thoắt(thời gian) qua đi một cách nhanh chóng đến mức không ngờ (bây giờ nhìn lại mới nhận ra) thời gian thấm thoắt trôi đi từ đó đến nay, thấm thoắt đã [..]
|
<< thấp thoáng | thấm nhuần >> |