1 |
phạch Tiếng đập cửa một vật to bản và nhẹ. | : ''Đập cái quạt đánh '''phạch''' xuống bàn.''
|
2 |
phạchCg. Phạch phạch. Tiếng đập cửa một vật to bản và nhẹ: Đập cái quạt đánh phạch xuống bàn.
|
3 |
phạchtừ mô phỏng tiếng như tiếng của vật nhẹ và rộng bản đập vào một vật cứng khác vỗ đánh phạch cái chiếu xuống đất
|
4 |
phạchCg. Phạch phạch. Tiếng đập cửa một vật to bản và nhẹ: Đập cái quạt đánh phạch xuống bàn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phạch": . phách phạch ph [..]
|
<< thảo nguyên | thản nhiên >> |