Ý nghĩa của từ phạch là gì:
phạch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phạch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phạch mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phạch


Tiếng đập cửa một vật to bản và nhẹ. | : ''Đập cái quạt đánh '''phạch''' xuống bàn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phạch


Cg. Phạch phạch. Tiếng đập cửa một vật to bản và nhẹ: Đập cái quạt đánh phạch xuống bàn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phạch


từ mô phỏng tiếng như tiếng của vật nhẹ và rộng bản đập vào một vật cứng khác vỗ đánh phạch cái chiếu xuống đất
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phạch


Cg. Phạch phạch. Tiếng đập cửa một vật to bản và nhẹ: Đập cái quạt đánh phạch xuống bàn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phạch": . phách phạch ph [..]
Nguồn: vdict.com





<< thảo nguyên thản nhiên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa