1 |
thản nhiênUng dung như không có gì xảy ra cả : Có còi báo động mà vẫn ngồi thản nhiên.
|
2 |
thản nhiên Ung dung như không có gì xảy ra cả. | : ''Có còi báo động mà vẫn ngồi '''thản nhiên'''.''
|
3 |
thản nhiêncó dáng vẻ tự nhiên như thường, coi như không có gì xảy ra nét mặt thản nhiên thản nhiên trước hiểm nguy Đồng nghĩa: bình thản, điềm n [..]
|
4 |
thản nhiênUng dung như không có gì xảy ra cả : Có còi báo động mà vẫn ngồi thản nhiên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thản nhiên". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thản nhiên": . thản nhiên thiên [..]
|
<< phạch | phản công >> |