1 |
phản côngĐánh trả lại trong khi đang bị hay đã bị tấn công.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản công". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phản công": . phản chứng phản công phản cung phân công. Nh [..]
|
2 |
phản công uke quay qua đè seme. Đây là bằng chứng của sự bình đẳng giữa hai người đàn ông :”>
|
3 |
phản côngtiến công trở lại khi bị đối phương tiến công, hoặc chuyển sang tiến công sau một thời kì phòng ngự, cầm cự chuẩn bị kế hoạch phản công [..]
|
4 |
phản công Đánh trả lại trong khi đang bị hay đã bị tấn công.
|
5 |
phản côngĐánh trả lại trong khi đang bị hay đã bị tấn công.
|
<< thản nhiên | thảm thương >> |