Ý nghĩa của từ phản công là gì:
phản công nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ phản công. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phản công mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

phản công


Đánh trả lại trong khi đang bị hay đã bị tấn công.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản công". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phản công": . phản chứng phản công phản cung phân công. Nh [..]
Nguồn: vdict.com

2

6 Thumbs up   4 Thumbs down

phản công


 uke quay qua đè seme. Đây là bằng chứng của sự bình đẳng giữa hai người đàn ông :”>
Nguồn: beedance07.com

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

phản công


tiến công trở lại khi bị đối phương tiến công, hoặc chuyển sang tiến công sau một thời kì phòng ngự, cầm cự chuẩn bị kế hoạch phản công [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

phản công


Đánh trả lại trong khi đang bị hay đã bị tấn công.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

3 Thumbs up   4 Thumbs down

phản công


Đánh trả lại trong khi đang bị hay đã bị tấn công.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thản nhiên thảm thương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa