Ý nghĩa của từ thảm thương là gì:
thảm thương nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thảm thương. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thảm thương mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

thảm thương


Làm cho buồn rầu thương xót.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

5 Thumbs up   1 Thumbs down

thảm thương


Làm cho buồn rầu thương xót.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

4 Thumbs up   1 Thumbs down

thảm thương


rất thảm, làm đau lòng (nói khái quát) tình cảnh thảm thương "Ruột gan chẳng đánh mà đau, Nhân duyên chia rẽ nên sầu thảm [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

3 Thumbs up   2 Thumbs down

thảm thương


Làm cho buồn rầu thương xót.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảm thương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thảm thương": . thảm thương thèm thuồng. Những từ có chứa "thảm thương" in its [..]
Nguồn: vdict.com





<< phản công phản nghịch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa