Ý nghĩa của từ phản nghịch là gì:
phản nghịch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phản nghịch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phản nghịch mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

phản nghịch


(Từ cũ) làm phản, chống lại quân phản nghịch Đồng nghĩa: bội nghịch
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   4 Thumbs down

phản nghịch


Chống lại chính quyền đã thành lập.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   4 Thumbs down

phản nghịch


Chống lại chính quyền đã thành lập.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

phản nghịch


Chống lại chính quyền đã thành lập.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản nghịch". Những từ có chứa "phản nghịch" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nghề lễ nghĩa giải [..]
Nguồn: vdict.com





<< thảm thương thảm khốc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa