1 |
phản nghịch(Từ cũ) làm phản, chống lại quân phản nghịch Đồng nghĩa: bội nghịch
|
2 |
phản nghịchChống lại chính quyền đã thành lập.
|
3 |
phản nghịch Chống lại chính quyền đã thành lập.
|
4 |
phản nghịchChống lại chính quyền đã thành lập.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản nghịch". Những từ có chứa "phản nghịch" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nghề lễ nghĩa giải [..]
|
<< thảm thương | thảm khốc >> |