1 |
thảm khốcGây tai hại lớn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảm khốc". Những từ có chứa "thảm khốc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thấp thấu thắng thả thú thấm thẻ thầm thế [..]
|
2 |
thảm khốcGây tai hại lớn.
|
3 |
thảm khốcquá tàn khốc, gây ra những cảnh hết sức thảm thương một tai nạn thảm khốc cuộc tàn sát thảm khốc
|
4 |
thảm khốcGây ra những hậu quả nặng nề về tinh thần và thể xác.
|
5 |
thảm khốc Gây tai hại lớn.
|
<< phản nghịch | phản đế >> |