Ý nghĩa của từ phản đế là gì:
phản đế nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phản đế. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phản đế mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phản đế


Chống đế quốc. | : ''Cách mạng '''phản đế'''.'' | : ''Phong trào '''phản đế'''.'' | : ''Nhiệm vụ '''phản đế'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phản đế


Chống đế quốc: Cách mạng phản đế; Phong trào phản đế; Nhiệm vụ phản đế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản đế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phản đế": . phàn nàn phản ảnh phản ánh [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phản đế


Chống đế quốc: Cách mạng phản đế; Phong trào phản đế; Nhiệm vụ phản đế.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phản đế


chống đế quốc mặt trận dân tộc phản đế phất cờ phản đế
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thảm khốc phẳng lì >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa