Ý nghĩa của từ phẳng lì là gì:
phẳng lì nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phẳng lì. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phẳng lì mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

phẳng lì


phẳng và nhẵn lì bờ cát phẳng lì
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

phẳng lì


Rất phẳng. | : ''Mặt bàn bào '''phẳng lì'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

phẳng lì


Rất phẳng : Mặt bàn bào phẳng lì.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

phẳng lì


Rất phẳng : Mặt bàn bào phẳng lì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẳng lì". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phẳng lì": . phẳng lì phèng la phong lưu. Những từ có chứa "phẳng lì" in its [..]
Nguồn: vdict.com





<< phản đế phế nhân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa