1 |
phế nhânNgười tàn tật không làm được việc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế nhân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phế nhân": . phàm nhân phạm nhân pháp nhân phép nhân phế nhân phu nhân phủ [..]
|
2 |
phế nhânNgười tàn tật không làm được việc.
|
3 |
phế nhân(Từ cũ) người tàn tật, không còn khả năng lao động kẻ phế nhân
|
4 |
phế nhân Người tàn tật không làm được việc.
|
<< phẳng lì | thạch nhũ >> |