1 |
thương mạiThương mại là hoạt động trao đổi của cải, hàng hóa, dịch vụ, kiến thức, tiền tệ v.v giữa hai hay nhiều đối tác, và có thể nhận lại một giá trị nào đó (bằng tiền thông qua giá cả) hay bằng hàng hóa, dị [..]
|
2 |
thương mại . Thương nghiệp. | : ''Hiệp ước '''thương mại'''.''
|
3 |
thương mạid. (kết hợp hạn chế). Thương nghiệp. Hiệp ước thương mại.
|
4 |
thương mạid. (kết hợp hạn chế). Thương nghiệp. Hiệp ước thương mại.
|
5 |
thương mạingành kinh tế thực hiện việc lưu thông hàng hoá bằng mua bán. Đồng nghĩa: thương nghiệp
|
6 |
thương mạilà tổng hợp các hiện tượng, các hoạt động và các quan hệ kinh tế; gắn và phát sinh cùng với trao đổi hàng hoá và cung ứng dịch vụ; nhằm mục tiêu lợi nhuận. Nguồn: Bài giảng Kinh tế thương mại đại cương, trường Đại học Thương mại.
|
<< thương gia | thường xuyên >> |