1 |
thương giangười làm nghề kinh doanh, buôn bán lớn một thương gia nổi tiếng Đồng nghĩa: doanh gia, doanh nhân, nhà buôn, thương nhân
|
2 |
thương gia . Người làm nghề buôn bán lớn; nhà buôn.
|
3 |
thương giad. (cũ). Người làm nghề buôn bán lớn; nhà buôn.
|
4 |
thương giaMột thương gia hay thương nhân (trước đây còn gọi là nhà buôn) là người kinh doanh các giao dịch hàng hóa được sản xuất bởi những người khác để kiếm lợi nhuận.
Thương gia trong từ thông dụng, cùng ng [..]
|
5 |
thương giad. (cũ). Người làm nghề buôn bán lớn; nhà buôn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thương gia". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thương gia": . thông gia thương gia. Những từ có chứa "thươn [..]
|
<< thơ ấu | thương mại >> |