Ý nghĩa của từ ten là gì:
ten nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ten. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ten mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ten


Số mười, viết 10 trong các chữ số Ả Rập, X trong các chữ số La Mã, 十 (chữ thập) trong các chữ số Trung Quốc. | Chất gỉ có màu xanh lục ở đồng. | : '''''Ten''' đồng độc lắm.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ten


dt. Chất gỉ có màu xanh ở đồng: Ten đồng độc lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ten". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ten": . tan tàn tản tán tân tần Tần tần tẩn tấn more...-Những từ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ten


dt. Chất gỉ có màu xanh ở đồng: Ten đồng độc lắm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ten


mười
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ten


  • đổi: Ten - Tenhōdōri No Kaidanji
  • Nguồn: vi.wikipedia.org





    << nhân loại chín chắn >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa