1 |
tenSố mười, viết 10 trong các chữ số Ả Rập, X trong các chữ số La Mã, 十 (chữ thập) trong các chữ số Trung Quốc. | Chất gỉ có màu xanh lục ở đồng. | : '''''Ten''' đồng độc lắm.'' [..]
|
2 |
tendt. Chất gỉ có màu xanh ở đồng: Ten đồng độc lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ten". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ten": . tan tàn tản tán tân tần Tần tần tẩn tấn more...-Những từ [..]
|
3 |
tendt. Chất gỉ có màu xanh ở đồng: Ten đồng độc lắm.
|
4 |
tenmười
|
5 |
ten
|
<< nhân loại | chín chắn >> |