1 |
temperature['temprət∫ə]|danh từ (viết tắt) temp nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)to keep the house at an even temperature giữ ngôi nhà ở nhiệt độ đều đềua climate without extremes of temperatu [..]
|
2 |
temperaturenhiệt độ
|
3 |
temperaturenhiệt độ
|
4 |
temperature nhiệt độ
|
5 |
temperature Nhiệt độ. | : ''to take someone's '''temperature''''' — đo (lấy) độ nhiệt cho ai | : ''to have (run) a '''temperature''''' — lên cơn sốt
|
6 |
temperature| temperature temperature (tĕmʹpər-ə-chr, -chər, tĕmʹprə-) noun Abbr. T, temp. 1. a. The degree of hotness or coldness of a body or an environment. b [..]
|
<< thick | television >> |