1 |
television| television television (tĕlʹə-vĭzhən) noun 1. The transmission of visual images of moving and stationary objects, generally with accompanying sound, as electromagnetic wav [..]
|
2 |
television['teliviʒn]|danh từ, viết tắt là TV vô tuyến truyền hình; sự truyền hình các chương trình trên truyền hìnha television documentary một phim tài liệu truyền hình như television set a colour television [..]
|
3 |
televisionngành truyền hình
|
4 |
television Sự truyền hình. | : '''''television''' set'' — máy truyền hình
|
<< temperature | team >> |