1 |
team (n) : đội bóng
|
2 |
team(n) : đội bóng
|
3 |
team"Team" là một bài hát bởi nghệ sĩ phòng thu New Zealand, Lorde, được đưa vào album phòng thu đầu tay của cô, Pure Heroine (2013). Bài hát được phát hành vào ngày 13 tháng 9 năm 2013 như đĩa đơn toàn c [..]
|
4 |
team(n) : đội bóng
|
5 |
teamTeam /ti:m/ là danh từ, có nghĩa là một đội, nhóm của những người làm việc chung với nhau cùng một mục đích và lối đi (thể thao, học tập, vui chơi, giải trí,...) Ví dụ: Our team is leading a point (Đội chúng ta đang dẫn trước một điểm)
|
6 |
team[ti:m]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đội, nhóm (các đấu thủ trong các trò chơi, trong thể thao)a football team một đội bóngteam spirit tinh thần đồng đội đội, nhóm, tổ (những người c [..]
|
7 |
team Cỗ (ngựa, trâu, bò... ). | Đội, tổ. | : ''a football '''team''''' — một đội bóng | : '''''team''' spirit'' — tinh thần đồng đội | Thắng (ngựa... ) vào xe. | Hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ. [..]
|
8 |
team| team team (tēm) noun 1. Sports & Games. A group on the same side, as in a game. 2. A group organized to work together: a team of engineers. 3. a. Two or more draft animals used to [..]
|
9 |
teamđội bóng
|
10 |
teamđội bóng
|
11 |
teamđội, tổ, nhóm, kípsurvey ~ tổ đo vẽ (địa hình)
|
<< television | taurus >> |