Ý nghĩa của từ team là gì:
team nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ team. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa team mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

team


 (n) : đội bóng
Nguồn: hoclamgiau.vn (offline)

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

team


(n) : đội bóng
Nguồn: tips5star.com (offline)

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

team


"Team" là một bài hát bởi nghệ sĩ phòng thu New Zealand, Lorde, được đưa vào album phòng thu đầu tay của cô, Pure Heroine (2013). Bài hát được phát hành vào ngày 13 tháng 9 năm 2013 như đĩa đơn toàn c [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

team


(n) : đội bóng
Nguồn: soikeo.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

team


Team /ti:m/ là danh từ, có nghĩa là một đội, nhóm của những người làm việc chung với nhau cùng một mục đích và lối đi (thể thao, học tập, vui chơi, giải trí,...)
Ví dụ: Our team is leading a point (Đội chúng ta đang dẫn trước một điểm)
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 4 tháng 7, 2019

6

1 Thumbs up   2 Thumbs down

team


[ti:m]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đội, nhóm (các đấu thủ trong các trò chơi, trong thể thao)a football team một đội bóngteam spirit tinh thần đồng đội đội, nhóm, tổ (những người c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

7

2 Thumbs up   4 Thumbs down

team


Cỗ (ngựa, trâu, bò... ). | Đội, tổ. | : ''a football '''team''''' — một đội bóng | : '''''team''' spirit'' — tinh thần đồng đội | Thắng (ngựa... ) vào xe. | Hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

8

1 Thumbs up   3 Thumbs down

team


| team team (tēm) noun 1. Sports & Games. A group on the same side, as in a game. 2. A group organized to work together: a team of engineers. 3. a. Two or more draft animals used to [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

9

0 Thumbs up   2 Thumbs down

team


đội bóng
Nguồn: me.zing.vn (offline)

10

0 Thumbs up   2 Thumbs down

team


đội bóng
Nguồn: s11bettips.com (offline)

11

0 Thumbs up   3 Thumbs down

team


đội, tổ, nhóm, kípsurvey ~ tổ đo vẽ (địa hình)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< team-mate teal >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa