1 |
thick[θik]|tính từ|phó từ|danh từ|Tất cảtính từ dày; đậma thick layer of sand lớp cát dày to, mậpa thick pipe cái ống to đặc, sền sệt, không chảy dễ dàngthick soup cháo đặc dày đặc, rậm, rậm rạpthick crowd [..]
|
2 |
thickdày
|
3 |
thick dầy, rậm rạp
|
4 |
thick Dày. | : ''a '''thick''' layer of sand'' — lớp cát dày | To, mập. | : ''a '''thick''' pipe'' — cái ống to | Đặc, sền sệt. | : '''''thick''' soup'' — cháo đặc | Dày đặc, rậm, rậm rạp. | : '''''t [..]
|
<< thief | temperature >> |