Ý nghĩa của từ thick là gì:
thick nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thick. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thick mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thick


[θik]|tính từ|phó từ|danh từ|Tất cảtính từ dày; đậma thick layer of sand lớp cát dày to, mậpa thick pipe cái ống to đặc, sền sệt, không chảy dễ dàngthick soup cháo đặc dày đặc, rậm, rậm rạpthick crowd [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thick


dày
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thick


                                        dầy, rậm rạp
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thick


Dày. | : ''a '''thick''' layer of sand'' — lớp cát dày | To, mập. | : ''a '''thick''' pipe'' — cái ống to | Đặc, sền sệt. | : '''''thick''' soup'' — cháo đặc | Dày đặc, rậm, rậm rạp. | : '''''t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< thief temperature >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa