1 |
target| target target (tärʹgĭt) noun Abbr. tgt. 1. a. An object, such as a padded disk with a marked surface, that is shot at to test accuracy in rifle or archery practice. b. Something ai [..]
|
2 |
targetDanh từ: mục tiêu Ví dụ: Mục tiêu của tôi là kiếm được 20 đo mỗi ngày. (I have to earn $20 everyday to meet my target). Động từ: hướng đến mục tiêu nào đó Ví dụ: Chúng tôi đang hướng đến khách hàng là những người trẻ tuổi. (We are targeting to the customer who are at young age).
|
3 |
targetÄÆ¡n vá» lÃnh hoặc tÆ°á»ng Äược chá»n Äá» nháºn hiá»u ứng cụ thá» nà o Äó, thÆ°á»ng là những lá bà i Äược Äiá»u khiá»n bá»i ngÆ°á»i chÆ¡i.
|
4 |
target Bia (để bắn). | : '''''target''' practice'' — sự tập bắn bia | Mục tiêu, đích . | : ''selected '''target''''' — mục tiêu chọn lọc | : '''''target''' area'' — vùng mục tiêu | Cọc tín hiệu (cắm ở đư [..]
|
5 |
target['tɑ:git]|danh từ bia; mục tiêu; đích (để bắn)target practice sự tập bắn bia kết quả nhằm tới, mục tiêua sales campaign targeted at the youth market một cuộc vận động bán hàng nhằm vào thị trường than [..]
|
6 |
targetmục tiêu, bảng ngắmdouble ~ bảng ngắm képfocus ~ mia tiêu cựpinpoint ~ điểm mục tiêu, điểm định hướng
|
<< tablet | taxi >> |