Ý nghĩa của từ tablet là gì:
tablet nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tablet. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tablet mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tablet


| tablet tablet (tăbʹlĭt) noun 1. A slab or plaque, as of stone or ivory, with a surface that is intended for or bears an inscription. 2. a. A thin sheet or leaf, used as a writin [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tablet


thuốc viên
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tablet


Tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc). | Bài vị. | Viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo). | Xếp giấy ghim lại.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tablet


tấm nhỏ, phiến
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tablet


['tæblit]|danh từ tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc) bài vị viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo) xếp giấy ghim lạiChuyên ngành Anh - Việt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< synthetic target >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa