1 |
tablet| tablet tablet (tăbʹlĭt) noun 1. A slab or plaque, as of stone or ivory, with a surface that is intended for or bears an inscription. 2. a. A thin sheet or leaf, used as a writin [..]
|
2 |
tabletthuốc viên
|
3 |
tablet Tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc). | Bài vị. | Viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo). | Xếp giấy ghim lại.
|
4 |
tablettấm nhỏ, phiến
|
5 |
tablet['tæblit]|danh từ tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc) bài vị viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo) xếp giấy ghim lạiChuyên ngành Anh - Việt [..]
|
<< synthetic | target >> |