1 |
synthetic Giả tạo, nhân tạo. | : '''''synthetic''' enthusiasm'' — nhiệt tình giả tạo | Tổng hợp, hoá hợp. | : '''''synthetic''' rubber'' — cao su tổng hợp
|
2 |
synthetictổng hợp ~ ( crude) tổng hợp
|
<< sweetheart | tablet >> |