1 |
sweetheart Người yêu, người tình. | Tán, tìm hiểu (người yêu). | : ''to go sweethearting'' — đi tán (gái); di tìm hiểu (người yêu)
|
2 |
sweetheartSweetheart có nghĩa là cưng, anh yêu, em yêu, dùng để gọi người yêu một cách trìu mến, có nghĩa giống như sweetie, honey, baby... VD: Would you like to go to the cinema with me now, sweetheart? Em có muốn đi xem phim với anh bây giờ không em yêu?
|
3 |
sweetheartNghĩa của cụm từ: trái tim nhân hậu, ấm áp, đầy tình yêu thương,... Ví dụ: Tôi muốn giúp những trẻ này có một ngôi nhà ấm áp. - Ôi cậu thật có một trái tim nhân hậu. (I want to help these children have a home. - Oh such a sweetheart).
|
<< sweater | synthetic >> |