1 |
sweater Người ra nhiều mồ hôi. | Kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân. | Áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay. | Áo len dài tay.
|
2 |
sweater['swetə]|danh từ người ra nhiều mồ hôi kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay như jersey Chuyên ngành Anh - Việt [..]
|
3 |
sweater(Tiếng Anh) Tên gọi một loại áo dài tay không có nút và cổ như sơ mi. Có nhiều điểm chung với một chiếc hoodie nhưng khác nhau là sweater không có mũ như hoodie. Áo thường được làm bằng chất liệu nỉ, vải dày và thường mặc riêng hoặc mặc như chiếc áo ngoài.
|
4 |
sweateráo len
|
<< sustainable | sweetheart >> |