1 |
tối thiểu Ít nhất, không thể ít hơn được nữa; trái với tối đa. | : ''Lương '''tối thiểu'''.'' | : ''Giảm chi tiêu đến mức '''tối thiểu'''.'' | : '''''Tối thiểu''' cũng phải đến hơn.'' | : ''50% số cử tri ủng h [..]
|
2 |
tối thiểutt. ít nhất, không thể ít hơn được nữa; trái với tối đa: lương tối thiểu giảm chi tiêu đến mức tối thiểu tối thiểu cũng phải đến hơn 50% số cử tri ủng hộ.
|
3 |
tối thiểuít nhất, không thể ít hơn được nữa mức lương tối thiểu nhu cầu tối thiểu Trái nghĩa: tối đa
|
4 |
tối thiểuTối thiểu ít nhất, không thể ít hơn được nữa mức lương tối thiểu nhu cầu tối thiểu Trái nghĩa: tối đa
|
5 |
tối thiểutt. ít nhất, không thể ít hơn được nữa; trái với tối đa: lương tối thiểu giảm chi tiêu đến mức tối thiểu tối thiểu cũng phải đến hơn 50% số cử tri ủng hộ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tối thiể [..]
|
<< tị | tề >> |