Ý nghĩa của từ tị là gì:
tị nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tị. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tị mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tị


| : ''Một '''tị''' thuốc.'' | Tỏ ý ghen vì người khác được nhiều quyền lợi hơn mình.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tị


d. X. Tí: Một tị thuốc.đg. Tỏ ý ghen vì người khác được nhiều quyền lợi hơn mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tị": . T34 ta tà tà ý tả tã tá tạ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tị


(thường viết hoa) kí hiệu thứ sáu trong địa chi (lấy rắn làm tượng trưng; sau thìn trước ngọ), dùng trong phép đếm thời gian cổ truyền của Trung Quốc và [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tị


Tỵ là một trong số 12 chi của Địa chi, thông thường được coi là địa chi thứ sáu. Đứng trước nó là Thìn, đứng sau nó là Ngọ. Tháng Tỵ trong nông lịch là tháng tư âm lịch. Về thời gian thì giờ Tỵ tương [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< tối thiểu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa