1 |
tị | : ''Một '''tị''' thuốc.'' | Tỏ ý ghen vì người khác được nhiều quyền lợi hơn mình.
|
2 |
tịd. X. Tí: Một tị thuốc.đg. Tỏ ý ghen vì người khác được nhiều quyền lợi hơn mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tị": . T34 ta tà tà ý tả tã tá tạ [..]
|
3 |
tị(thường viết hoa) kí hiệu thứ sáu trong địa chi (lấy rắn làm tượng trưng; sau thìn trước ngọ), dùng trong phép đếm thời gian cổ truyền của Trung Quốc và [..]
|
4 |
tịTỵ là một trong số 12 chi của Địa chi, thông thường được coi là địa chi thứ sáu. Đứng trước nó là Thìn, đứng sau nó là Ngọ.
Tháng Tỵ trong nông lịch là tháng tư âm lịch. Về thời gian thì giờ Tỵ tương [..]
|
<< tĩ | tối thiểu >> |