1 |
super1. Nghĩa thông dụng +, Tính từ: Nhận cảm, thụ cảm 2. Nghĩa chuyên ngành +, Toán & tin: siêu +, Xây dựng: tuyệt vời +, Kinh tế: cảnh sát trưởng. cỡ cực lớn, đốc công, hàng cỡ cực lớn, hàng cực tốt, hàng siêu hạng, người giám sát,người quản lý (khu nhà ở hoặc cao ốc văn phòng) VD: super market: siêu thị (nơi buôn bán các mặt hàng tiêu dùng, lương thực thực phẩm, đồ gia dụng, điện tử, v.v, với qui mô lớn, chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt...)
|
2 |
superTỏng tiếng Anh, tùe "super" là tính từ có nghĩa là tuyệt vời, siêu (của cái gì đó, ai đó) Ví dụ 1: These superman movies are really good, I've watched them since i was young. (Những bộ phim siêu nhân này rất hay, tôi đã xem chúng kể từ khi tôi còn trẻ) Ví dụ 2: This super items are very expensive. (Những món hàng tuyệt vời này rất đắt)
|
3 |
super Hơn hẳn; siêu; quá mức. | : '''''super'''man — siêu nhân, siêu phàm | Vượt quá một chuẩn mực. | : '''''super'''heat'' — đun quá sôi | Có trình độ quá mức. | : '''''super'''sensitive'' — nhạy cảm qu [..]
|
4 |
super Thượng hảo hạng. | Vuông, đơn vị đo diện tích (không phải đo bề dài hay đo thể tích); đồng nghĩa với superficial. | Cừ, chiến. | Kép phụ. | Người thừa, người không quan trọng. | Người giám th [..]
|
<< fly | stolen >> |