1 |
fly1. Là động từ có nghĩa là bay. Ví dụ: A lot of birds fly on the sky Rất nhiều con chim đang bay trên trời 2. Là danh từ có nghĩa là con ruồi The fly is lying on the table Con ruồi đang nằm trên bàn
|
2 |
fly[flai]|danh từ|danh từ|nội động từ flew|ngoại động từ|tính từ|Tất cảdanh từ con ruồi (dùng trong từ ghép) bất cứ loại nào trong một số côn trùng biết ba [..]
|
3 |
fly Con ruồi. | Ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá). | Bệnh do ruồi, sâu bệnh. | Sự bay; quãng đường bay. | : ''on the '''fly''''' — đang bay | Vạt cà [..]
|
4 |
fly"Fly" là một ca khúc của nữ ca sĩ nhạc rap người Mỹ Nicki Minaj với sự góp giọng của nữ ca sĩ thu âm người Barbados Rihanna. Ca khúc được sản xuất bởi J.R. R [..]
|
5 |
flyruồi
|
6 |
flyInsecta
Pterygota
Neoptera
Nematocera (includes Eudiptera)
Ruồi là côn trùng thuộc bộ Diptera (theo tiếng Hy Lạp di có nghĩa là "hai" và pteron là "cánh"), chúng có một cặ [..]
|
7 |
flyFly to the sky
|
<< sweal | swale >> |