1 |
swear[sweə]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ swore; sworn|Tất cảdanh từ lời thề lời nguyền rủa, câu chửi rủanội động từ rủa, chửi, nguyền rủa chính thức hứa rằng đó là sự thậtto swear an accusation /charg [..]
|
2 |
swear Lời thề. | Lời nguyền rủa, câu chửi rủa. | Thề, thề nguyền, tuyên thệ. | : ''to '''swear''' eternal fidelity'' — thề trung tành muôn đời | Bắt thề. | : ''to '''swear''' somebody to secrecy'' — b [..]
|
<< tear | fly >> |