1 |
tearVết rách, chỗ rách.
|
2 |
tear Nước mắt, lệ. | : ''to shed tears'' — rơi lệ, nhỏ lệ | : ''to weep tears of joy'' — mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc | : ''to move to tears'' — làm cho cảm động ứa nước mắt | : ''to keep back on [..]
|
3 |
tear chỗ rách, vết rách
|
4 |
tear[tiə]|danh từ|danh từ|ngoại động từ tore; torn|nội động từ|Tất cảdanh từ, (thường) số nhiều nước mắt, lệto shed tears rơi lệ, nhỏ lệto weep tears of joy mừng chảy nước mắt, mừng phát khócto move to te [..]
|
<< feed | swear >> |