Ý nghĩa của từ tear là gì:
tear nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tear. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tear mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tear


Vết rách, chỗ rách.
Nguồn: vi.house.wikia.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tear


Nước mắt, lệ. | : ''to shed tears'' — rơi lệ, nhỏ lệ | : ''to weep tears of joy'' — mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc | : ''to move to tears'' — làm cho cảm động ứa nước mắt | : ''to keep back on [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tear


                                         chỗ rách, vết rách
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

tear


[tiə]|danh từ|danh từ|ngoại động từ tore; torn|nội động từ|Tất cảdanh từ, (thường) số nhiều nước mắt, lệto shed tears rơi lệ, nhỏ lệto weep tears of joy mừng chảy nước mắt, mừng phát khócto move to te [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< feed swear >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa