Ý nghĩa của từ feed là gì:
feed nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ feed. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa feed mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

feed


1. Cho ăn, nuôi
Ví dụ: Have you fed the cat yet? (Bạn đã cho mèo ăn chưa?)
2. Ăn, kiếm ăn
Ví dụ: Slugs and snails feed at night. (Ốc sên kiếm ăn vào ban đêm.)
3. Cung cấp, cung ứng
Ví dụ: There's enough here to feed an army. (Ở đây có đủ để cung ứng cho một đội quân.)
Trang Bui - Ngày 28 tháng 4 năm 2014

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

feed


 – Một nguồn cấp dữ liệu có thể phục vụ một số mục đích. Ví dụ nguồn cấp dữ liệu RSS được sử dụng để thu tập những cập nhật mới nhất từ các trang web.
Nguồn: vi.vkool.com (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

feed


Sự ăn, sự cho ăn. | : ''out at '''feed''''' — cho ra đồng ăn cỏ | : ''off one's '''feed''''' — (ăn) không thấy ngon miệng | : ''on the '''feed''''' — đang ăn mồi, đang tìm mồi (cá) | Cỏ, đồng cỏ. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

feed


[fi:d]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự ăn, sự cho ăn thức ăn cho súc vật vật liệu cung cấp cho máy ống dẫn, đường vận chuyển vật liệu vào máyđộng từ, động tính từ quá khứ và thì quá khứ là fed ( to f [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

feed


| feed feed (fēd) verb fed (fĕd), feeding, feeds   verb, transitive 1. a. To give food to; supply with nourishment: feed the children. b. To provide as food or nourishment: fed fish [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

feed


1. sự cấp, sự phát2. vật liệu ban đầu (khi tuyển quặng)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

feed


Danh từ: sự cho ăn
Động từ: cho (ai đó hay con gì) ăn; nuôi.
Đối với game thủ Việt Nam, từ này khá quen thuộc khi bạn để đội địch ăn quá nhiều mạng của đội mình.
Ví dụ: Đừng feed cho nó nữa, nó đã xanh rồi. (Stop feeding them, they are so strong now.)
nga - Ngày 05 tháng 10 năm 2018

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

feed


Feed là gì? Feed là một nguồn tin được sử dụng để cung cấp cho các người dùng với thường xuyên đăng ký nhận thông tin. Feed thường được cung cấp dưới dạng 1 đường link RSS. Ví dụ Feed của blog tôi là: http://jbi.nguyenvu.me/feed/
Nguồn: jbi.nguyenvu.me (offline)





<< fee feel >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa