Ý nghĩa của từ fee là gì:
fee nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ fee. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fee mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

fee


1.Danh từ
Tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)
Học phí, lệ phí: tuition fee
Di sản
Quyền hưởng di sản, quyền thừa kế
(sử học) lãnh địa, thái ấp
(Kinh tế): phần đóng góp, phí, phí thị thực, phí thủ tục (cấp giấy tờ)
thù lao
2. Ngoại động từ
Trả tiền thù lao cho (ai)
Đóng lệ phí
Thuê (ai) giúp việc
ThuyNguyen - 2013-08-01

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

fee


[fi:]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ số tiền trả cho lời khuyên hoặc dịch vụ nghề nghiệp (cho giáo viên tư, bác sĩ tư chẳng hạn); tiền thù laoto pay the lawyer's fees trả tiền thù lao cho luật sư [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

4 Thumbs up   7 Thumbs down

fee


Tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu... ). | Tiền nguyệt liễm; học phí. | Gia sản. | Lânh địa, thái ấp. | Trả tiền thù lao cho (ai). | Đóng nguyệt phí. | Thuê (ai) giúp việc. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

fee


| fee fee (fē) noun 1. A fixed sum charged, as by an institution or by law, for a privilege: a license fee; tuition fees. 2. A charge for professional services: a surgeon's fee. 3. A tip [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< experiment feed >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa