1 |
experiment[iks'periment]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệmto perform , carry out , conduct an experiment thực hiện, tiến hành một cuộc thí nghiệmto learn by experiment học hỏi qua t [..]
|
2 |
experiment| experiment experiment (ĭk-spĕrʹə-mənt) noun Abbr. exp., expt. 1. a. A test under controlled conditions that is made to demonstrate a known truth, examine the validity of [..]
|
3 |
experiment Thí nghiệm, thử. | Cuộc thí nghiệm. | Sự thí nghiệm, sự thử.
|
<< through | fee >> |