1 |
through[θru:]|giới từ|phó từ|Tất cảCách viết khác : thru [θru:]giới từ qua, xuyên qua, suốtto walk through a wood đi xuyên qua rừngto look through the window nhìn qua cửa sổto get through an examination thi [..]
|
2 |
through Qua, xuyên qua, suốt. | : ''to walk '''through''' a wood'' — đi xuyên qua rừng | : ''to look '''through''' the window'' — nhìn qua cửa sổ | : ''to get '''through''' an examination'' — thi đỗ, qua [..]
|
<< example | experiment >> |