Ý nghĩa của từ through là gì:
through nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ through. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa through mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

through


[θru:]|giới từ|phó từ|Tất cảCách viết khác : thru [θru:]giới từ qua, xuyên qua, suốtto walk through a wood đi xuyên qua rừngto look through the window nhìn qua cửa sổto get through an examination thi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

through


Qua, xuyên qua, suốt. | : ''to walk '''through''' a wood'' — đi xuyên qua rừng | : ''to look '''through''' the window'' — nhìn qua cửa sổ | : ''to get '''through''' an examination'' — thi đỗ, qua [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< example thro' >>