Ý nghĩa của từ example là gì:
example nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ example. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa example mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

example


[ig'zɑ:mpl]|danh từ|ngoại động từ |Tất cảdanh từ thí dụ, ví dụ mẫu, gương mẫu, gươngto set a good example nêu gương tốt cái để làm gươngto make an example of someone phạt ai để làm gương tiền lệ, lệ t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

example


Thí dụ, ví dụ. | Mẫu, gương mẫu, gương. | : ''to set a good '''example''''' — nêu gương tốt | : ''to take '''example''' by'' — noi gương | Cái để làm gương. | : ''to make an '''example''' of some [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

example


| example example (ĭg-zămʹpəl) noun Abbr. ex. 1. One that is representative of a group as a whole: the squirrel, an example of a rodent; introduced each new word with examples o [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< throve through >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa