1 |
example[ig'zɑ:mpl]|danh từ|ngoại động từ |Tất cảdanh từ thí dụ, ví dụ mẫu, gương mẫu, gươngto set a good example nêu gương tốt cái để làm gươngto make an example of someone phạt ai để làm gương tiền lệ, lệ t [..]
|
2 |
example Thí dụ, ví dụ. | Mẫu, gương mẫu, gương. | : ''to set a good '''example''''' — nêu gương tốt | : ''to take '''example''' by'' — noi gương | Cái để làm gương. | : ''to make an '''example''' of some [..]
|
3 |
example| example example (ĭg-zămʹpəl) noun Abbr. ex. 1. One that is representative of a group as a whole: the squirrel, an example of a rodent; introduced each new word with examples o [..]
|
<< everything | through >> |