1 |
stolen Ăn cắp, ăn trộm. | Lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo... ). | : ''to steal a kiss'' — hôn trộm | : ''to steal away someone's heart'' — khéo chiếm được cảm tì [..]
|
<< super | sting >> |