1 |
sting Ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn). | Lông ngứa. | Nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng). | Sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói). | Sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt. | : ''the '' [..]
|
2 |
sting[stiη]|danh từ|ngoại động từ stung|nội động từ|Tất cảdanh từ ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn) lông ngứa (cây tầm ma..) sự đốt; sự châm; nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng) sự sâu sắc, sự sắc sảo [..]
|
3 |
sting ngòi, vòi, châm, chích, đốt (con ong)
|
4 |
stingSteve James Borden (sinh ngày 20/3/1959) được biết đến với tên trên võ đài là Sting hiện đang thi đấu cho TNA Sting đã cầm đai WHC 9 lần, gồm đai WCW, NWA và TNA. Sting cũng là người duy nhất đã từng [..]
|
5 |
stingSting có thể chỉ đến:
|
<< stolen | state >> |