1 |
state[steit]|danh từ|tính từ |ngoại động từ|Tất cảdanh từ trạng thái; tình trạnga precarious /poor state of health tình trạng sức khoẻ mong manh/kémthe house is in a bad state of repair ngôi nhà cần được s [..]
|
2 |
state| state state (stāt) noun Abbr. st. 1. A condition or mode of being, as with regard to circumstances: a state of confusion. 2. A condition of being in a stage or form, as of structure, grow [..]
|
3 |
state Trạng thái, tình trạng. | : ''a precarious '''state''' of health'' — tình trạng sức khoẻ mong manh | : ''in a bad '''state''' of repair'' — ở một tình trạng xấu | Địa vị xã hội. | Sự lo lắng. | [..]
|
4 |
stateTrong tiếng Anh, từ "state" là danh từ có nghĩa là tình trạng (của cái gì) hoặc nhà nước. Ví dụ 1: She had a poor state of health because she was accidented. (Cô ấy có tình trạng sức khoẻ kém vì bị tai nạn) Ví dụ 2: The Vietnamese state is a socialist regime. (Nhà nước Việt Nam là chế độ xã hội chủ nghĩa)
|
<< sting | spring >> |