1 |
spring Sự nhảy; cái nhảy. | : ''to take a '''spring''''' — nhảy | Mùa xuân (đen & bóng). | : ''the '''spring''' of one's life'' — mua xuân của cuộc đời, lúc tuổi thanh xuân | Suối. | : ''hot '''spring'' [..]
|
2 |
spring[spriη]|danh từ|nội động từ sprang; sprung|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự nhảy; cái nhảyto take a spring nhảy mùa xuân (đen & bóng)the spring of one's life mùa xuân của cuộc đời, lúc tuổi thanh xuân s [..]
|
3 |
spring| spring spring (sprĭng) verb sprang (sprăng) or sprung (sprŭng), sprung, springing, springs verb, intransitive 1. To move upward or forward in a single quick motion or a seri [..]
|
4 |
springmùa xuân
|
5 |
springSpring là một xã thuộc hạt Alba, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 2551 người.
|
6 |
springSpring /sprɪŋ/ nghĩa là: - Danh từ: sự nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, lò xo, bài hát/điệu múa vui (Scotland)... - Động từ: spring + up/down/out/over... (nhảy), bật mạnh, nổi lên, làm rạn, làm nổ... Ví dụ1: Mùa xuân bắt đầu từ tháng một (Spring begins in January) Ví dụ2: Cô ấy làm nứt cái vợt của tôi (She has sprung my racket)
|
<< state | spoken >> |