Ý nghĩa của từ spoken là gì:
spoken nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ spoken. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa spoken mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

spoken


[spoukən]|thời quá khứ & động tính từ quá khứ của speak|tính từ|Tất cảthời quá khứ & động tính từ quá khứ của speak như speak tính từ (trong từ ghép) nói theo một cách nào đówell-spoken nói haya soft- [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   2 Thumbs down

spoken


Nói. | : ''to learn to speak'' — tập nói | Nói với, nói chuyện, nói lên. | : ''I will speak to him about it'' — tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó | : ''actions speak louder than words'' — [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< spring from >>