1 |
spoken[spoukən]|thời quá khứ & động tính từ quá khứ của speak|tính từ|Tất cảthời quá khứ & động tính từ quá khứ của speak như speak tính từ (trong từ ghép) nói theo một cách nào đówell-spoken nói haya soft- [..]
|
2 |
spoken Nói. | : ''to learn to speak'' — tập nói | Nói với, nói chuyện, nói lên. | : ''I will speak to him about it'' — tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó | : ''actions speak louder than words'' — [..]
|
<< spring | from >> |