Ý nghĩa của từ su su là gì:
su su nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ su su. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa su su mình

1

6 Thumbs up   2 Thumbs down

su su


dt. 1. Cây trồng lấy quả, thân leo sống dai, lá to có năm thuỳ, tua cuốn phân nhiều nhánh, hoa vàng kem, quả trông giống quả lê có cạnh lồi dọc và sần sùi, dùng xào nấu: giàn su su. 2. Quả su su và các món ăn làm bằng loại quả này: su su xào thịt bò.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

5 Thumbs up   4 Thumbs down

su su


Cây trồng lấy quả, thân leo sống dai, lá to có năm thuỳ, tua cuốn phân nhiều nhánh, hoa vàng kem, quả trông giống quả lê có cạnh lồi dọc và sần sùi, dùng xào nấu. | : ''Giàn '''su su'''.'' | Quả su [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   4 Thumbs down

su su


dt. 1. Cây trồng lấy quả, thân leo sống dai, lá to có năm thuỳ, tua cuốn phân nhiều nhánh, hoa vàng kem, quả trông giống quả lê có cạnh lồi dọc và sần sùi, dùng xào nấu: giàn su su. 2. Quả su su và cá [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

su su


cây thân leo cùng họ với bầu, quả màu lục nhạt, hình quả lê, ngoài mặt có gai mềm, dùng làm thức ăn.
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

su su


Là tên của một loại thực vật có thể dùng làm thực phẩm cho con người, có họ với bầu bí. Quả này rất phổ biến ở miền Bắc, dùng để xào hoặc nấu canh.
Su Su còn là tên của sản phẩm sữa của trẻ em, được phân phối dưới thương hiệu Vinamilk.
nga - 2018-10-20

6

3 Thumbs up   3 Thumbs down

su su


Su su hay su le trong phương ngữ miền Trung Việt Nam , tiếng Pháp dùng tại các lãnh thổ hải ngoại của Pháp ở Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương gọi là "chouchou" , "chouchoute" - phát [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< soạn thảo sum vầy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa