Ý nghĩa của từ stuff là gì:
stuff nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ stuff. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa stuff mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

stuff


Chất, chất liệu; thứ, món. | : ''the '''stuff''' that heroes are made of'' — cái chất tạo nên những người anh hùng | : ''he has good '''stuff''' in him'' — anh ta có một bản chất tốt | : ''househol [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

stuff


['stʌf,ɔ:]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ chất liệu; vật liệu (để làm ra cái gì)What stuff is this raincoat made of ? Cái áo mưa này làm bằng chất liệu gì?A kind of plastic stuff is used to make the pl [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

stuff


Danh từ:
- Một chất, đặc biệt là khi bạn không biết hoặc nói chính xác nó là gì
Ví dụ: Tôi để quên một số món đồ ở nhà nên cần quay lại lấy. (I leave some stuffs at home so I need to drive back to get them).
la gi - 00:00:00 UTC 21 tháng 9, 2019

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

stuff


1. Danh từ
+, Chất, chất liệu; thứ, món
VD: The stuff that heroes are made of
cái chất tạo nên những người anh hùng
Household stuff: (từ cổ,nghĩa cổ) đồ đạc trong nhà
Doctor's stuff: thuốc men
+, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn
Vd: To be short of the stuff: thiếu tiền
+, Vải len
+, Rác rưởi, chuyện vớ vẩn
VD: What stuff he writes!
chuyện nó viết mới vớ vẩn làm sao!
+, (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn
VD: Do your stuff
nào dở ngón ra nào; cứ tiếp tục làm đi
To know one's stuff: nắm được nghề nghiệp (môn...) của mình
2. Ngoại động từ
+, Bịt, nhồi, nhét, lèn VD: To stuff one's ears with wool:bịt tai bằng bông len
+, nhồi (thịt, nấm hương, đậu... vào một con gà
3.Nội động từ
+, Đánh lừa bịp
+, Ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng
ThuyNguyen - 00:00:00 UTC 4 tháng 8, 2013

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

stuff


| stuff stuff (stŭf) noun 1. The material out of which something is made or formed; substance. 2. The essential substance or elements; essence: "We are such stuff/As dreams are made on [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< stultify stub >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa